Có 2 kết quả:
照应 zhào ying ㄓㄠˋ • 照應 zhào ying ㄓㄠˋ
zhào ying ㄓㄠˋ [zhào yìng ㄓㄠˋ ㄧㄥˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look after
(2) to take care of
(3) to attend to
(2) to take care of
(3) to attend to
Bình luận 0
zhào ying ㄓㄠˋ [zhào yìng ㄓㄠˋ ㄧㄥˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look after
(2) to take care of
(3) to attend to
(2) to take care of
(3) to attend to
Bình luận 0