Có 2 kết quả:

照应 zhào ying ㄓㄠˋ 照應 zhào ying ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to look after
(2) to take care of
(3) to attend to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to look after
(2) to take care of
(3) to attend to

Bình luận 0